Có 2 kết quả:

柜子 guì zi ㄍㄨㄟˋ 櫃子 guì zi ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cupboard
(2) cabinet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cupboard
(2) cabinet

Bình luận 0